Bộ Xích (赤)
Kanji: | 赤偏 akahen |
---|---|
Bính âm: | chì |
Bạch thoại tự: | chhek |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | chek3, chik3 |
Hangul: | 붉을 bulgeul |
Wade–Giles: | ch'ih4 |
Việt bính: | cek3, cik3 |
Hán-Việt: | xích |
Hán-Hàn: | 적 jeok |
Chú âm phù hiệu: | ㄔˋ |
Kana: | セキ, シャク seki, shaku あか aka |